Đọc nhanh: 报仇雪耻 (báo cừu tuyết sỉ). Ý nghĩa là: báo cừu rửa nhục; báo thù rửa nhục.
报仇雪耻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cừu rửa nhục; báo thù rửa nhục
to take revenge and erase humiliation (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报仇雪耻
- 她 发誓 要 报仇雪恨
- Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.
- 报仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 复仇雪耻
- báo thù rửa nhục
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
- 她 的 家人 想 报仇
- Gia đình cô ấy muốn báo thù.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 洗雪 国耻
- rửa sạch nổi nhục của đất nước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
报›
耻›
雪›