Đọc nhanh: 雪糕筒 (tuyết cao đồng). Ý nghĩa là: chóp nón giao thông, cọc tiêu giao thông.
雪糕筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chóp nón giao thông, cọc tiêu giao thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪糕筒
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 这家 店 的 雪糕 口味 很多
- Cửa hàng này có nhiều vị kem.
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
糕›
雪›