Đọc nhanh: 风雪剥蚀 (phong tuyết bác thực). Ý nghĩa là: phong ba bão táp.
风雪剥蚀 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong ba bão táp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风雪剥蚀
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 顶风冒雪
- xông pha gió tuyết
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
蚀›
雪›
风›