Đọc nhanh: 冰棍 (băng côn). Ý nghĩa là: tảng băng, Kem que.
冰棍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tảng băng
ice lolly
✪ 2. Kem que
popsicle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰棍
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
棍›