Đọc nhanh: 雪地机动车 (tuyết địa cơ động xa). Ý nghĩa là: Xe máy chạy trên tuyết.
雪地机动车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe máy chạy trên tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪地机动车
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
地›
机›
车›
雪›