Đọc nhanh: 空间运载工具 (không gian vận tải công cụ). Ý nghĩa là: Tầu vũ trụ; Tàu không gian.
空间运载工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tầu vũ trụ; Tàu không gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间运载工具
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
空›
载›
运›
间›