Đọc nhanh: 机动车辆 (cơ động xa lượng). Ý nghĩa là: xe cơ giới.
机动车辆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe cơ giới
motor vehicle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动车辆
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 这里 正在 动工 , 车辆 不能 通过
- ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
车›
辆›