Đọc nhanh: 雕塑作品 (điêu tố tá phẩm). Ý nghĩa là: Sculpture Sản phẩm điêu khắc.
雕塑作品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sculpture Sản phẩm điêu khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕塑作品
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 她 制作 了 很多 雕塑
- Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 这些 木雕 作品 非常 精美
- Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
品›
塑›
雕›