Đọc nhanh: 粗劣作品 (thô liệt tá phẩm). Ý nghĩa là: nghệ thuật không tốt, kitsch, nghệ thuật thô tục.
粗劣作品 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật không tốt
art in bad taste
✪ 2. kitsch
✪ 3. nghệ thuật thô tục
vulgar art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗劣作品
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 这种 庸劣 的 作品 不 值得一看
- Những tác phẩm tầm thường này không đáng xem.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
劣›
品›
粗›