Đọc nhanh: 色情作品 (sắc tình tá phẩm). Ý nghĩa là: sách về tình dục, khiêu dâm. Ví dụ : - 色情作品应该在卧室的大电视里播放 Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
色情作品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sách về tình dục
book about sex
✪ 2. khiêu dâm
porn
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情作品
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 灰色 的 作品
- tác phẩm màu xám
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 这个 作品 的 色彩 很 清新
- Màu sắc của tác phẩm này rất mới lạ.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
- 她 的 书法作品 很 出色
- Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 作品 有 一种 风情
- Tác phẩm của anh ấy có một phong cách khiêu gợi.
- 自古以来 , 爱情故事 一直 是 文学作品 的 灵感 之源
- Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
品›
情›
色›