色情作品 sèqíng zuòpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【sắc tình tá phẩm】

Đọc nhanh: 色情作品 (sắc tình tá phẩm). Ý nghĩa là: sách về tình dục, khiêu dâm. Ví dụ : - 色情作品应该在卧室的大电视里播放 Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

Ý Nghĩa của "色情作品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

色情作品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sách về tình dục

book about sex

✪ 2. khiêu dâm

porn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情作品

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 洋溢着 yángyìzhe duì 祖国 zǔguó de 挚爱 zhìài 之情 zhīqíng

    - tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.

  • volume volume

    - 灰色 huīsè de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm màu xám

  • volume volume

    - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

  • volume volume

    - 这个 zhègè 作品 zuòpǐn de 色彩 sècǎi hěn 清新 qīngxīn

    - Màu sắc của tác phẩm này rất mới lạ.

  • volume volume

    - wèi 陶冶情操 táoyěqíngcāo ér 阅读 yuèdú zuì 优秀作家 yōuxiùzuòjiā de 作品 zuòpǐn

    - Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.

  • volume volume

    - de 书法作品 shūfǎzuòpǐn hěn 出色 chūsè

    - Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn yǒu 一种 yīzhǒng 风情 fēngqíng

    - Tác phẩm của anh ấy có một phong cách khiêu gợi.

  • volume volume

    - 自古以来 zìgǔyǐlái 爱情故事 àiqínggùshì 一直 yìzhí shì 文学作品 wénxuézuòpǐn de 灵感 línggǎn 之源 zhīyuán

    - Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao