Đọc nhanh: 文艺作品 (văn nghệ tá phẩm). Ý nghĩa là: tác phẩm nghệ thuật, tác phẩm văn học. Ví dụ : - 他就喜欢看文艺作品什么的。 Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
文艺作品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm nghệ thuật
art work
- 他 就 喜欢 看 文艺作品 什么 的
- Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
✪ 2. tác phẩm văn học
literary work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺作品
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 我 最近 在 学校 学习 怎么 制作 工艺品
- gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.
- 文艺作品 的 人民性
- Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.
- 展厅 陈列 了 许多 艺术作品
- Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.
- 她 喜欢 咀嚼 文学作品
- Cô ấy thích nghiền ngẫm các tác phẩm văn học.
- 他 喜欢 主流 文学作品
- Anh ấy thích các tác phẩm văn học chính thống.
- 他 就 喜欢 看 文艺作品 什么 的
- Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
- 这些 作品 为 我们 的 文学艺术 增添 了 新 的 瑰丽 花朵
- những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
品›
文›
艺›