Đọc nhanh: 雍容大度 (ủng dung đại độ). Ý nghĩa là: rộng lượng.
雍容大度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lượng
generous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍容大度
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 大度包容
- độ lượng bao dung
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 他 脾气好 , 度量 大 , 能 容人
- anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 他 的 工作 态度 太大意 了
- Thái độ làm việc của anh ấy quá cẩu thả.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
容›
度›
雍›