yōng
volume volume

Từ hán việt: 【dong】

Đọc nhanh: (dong). Ý nghĩa là: tường thành; tường cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường thành; tường cao

城墙;高墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILB (土戈中月)
    • Bảng mã:U+5889
    • Tần suất sử dụng:Thấp