Đọc nhanh: 雇主老板 (cố chủ lão bản). Ý nghĩa là: chủ ông chủ (Nghề nghiệp).
雇主老板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ ông chủ (Nghề nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇主老板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 她 被 老板 解雇 了
- Cô ấy bị sếp sa thải.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 他 以 老板 的 名义 发了 话
- Anh ấy phát biểu dưới danh nghĩa là ông chủ.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 老板 雇 了 一位 新 员工
- Ông chủ đã thuê một nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
板›
老›
雇›