Đọc nhanh: 老板娘 (lão bản nương). Ý nghĩa là: bà chủ (vợ ông chủ). Ví dụ : - 老板娘,这支笔多少钱? Bà chủ, cây bút này bao nhiêu tiền?. - 这位老板娘厨艺很好。 Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
老板娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà chủ (vợ ông chủ)
老板的妻子; 女老板;对一般女性工商业者的尊称。
- 老板娘 , 这 支笔 多少 钱
- Bà chủ, cây bút này bao nhiêu tiền?
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老板娘
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 碗 姑娘 是 我 的 老板
- Cô Oản là cô chủ của tôi.
- 老板娘 , 这 支笔 多少 钱
- Bà chủ, cây bút này bao nhiêu tiền?
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
- 他 向 老板 鞠躬 道别
- Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
板›
老›