Đọc nhanh: 厨房洗涤槽 (trù phòng tẩy địch tào). Ý nghĩa là: bồn rửa chậu rửa nhà bếp (Nhà bếp).
厨房洗涤槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn rửa chậu rửa nhà bếp (Nhà bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房洗涤槽
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 厨房 有 一个 碗橱 儿
- Trong bếp có một tủ bát.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 他 在 厨房 里 显得 很 笨拙
- Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
房›
槽›
洗›
涤›