Đọc nhanh: 集材 (tập tài). Ý nghĩa là: đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ. Ví dụ : - 他打算写一部小说,正在搜集材料。 Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.. - 汇集材料 tập hợp tài liệu
集材 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ
采伐树木的一项业务,伐倒、加工成原木,然后外运
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集材
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 这些 都 是 我 收集 的 材料
- Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 工地 上 堆集 着 大量 的 建材
- Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
集›