集材 jí cái
volume volume

Từ hán việt: 【tập tài】

Đọc nhanh: 集材 (tập tài). Ý nghĩa là: đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ. Ví dụ : - 他打算写一部小说正在搜集材料。 Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.. - 汇集材料 tập hợp tài liệu

Ý Nghĩa của "集材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

集材 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốn gỗ; chất gỗ; xếp gỗ

采伐树木的一项业务,伐倒、加工成原木,然后外运

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • volume volume

    - 汇集 huìjí 材料 cáiliào

    - tập hợp tài liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集材

  • volume volume

    - 集运 jíyùn 木材 mùcái

    - tập trung vận chuyển gỗ.

  • volume volume

    - xiān 收集 shōují 收集 shōují 材料 cáiliào ba

    - Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.

  • volume volume

    - 汇集 huìjí 材料 cáiliào

    - tập hợp tài liệu

  • volume volume

    - 调集 diàojí 防汛 fángxùn 器材 qìcái

    - tập trung máy móc vật liệu phòng lụt

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 收集 shōují de 材料 cáiliào

    - Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 作家 zuòjiā 挂职 guàzhí 副县长 fùxiànzhǎng 深入生活 shēnrùshēnghuó 搜集 sōují 创作 chuàngzuò 素材 sùcái

    - tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn xiě 一部 yībù 小说 xiǎoshuō 正在 zhèngzài 搜集 sōují 材料 cáiliào

    - Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì shàng 堆集 duījí zhe 大量 dàliàng de 建材 jiàncái

    - Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao