Đọc nhanh: 集宁 (tập ninh). Ý nghĩa là: Quận Tế Ninh hoặc Zhining thuộc thành phố Ulaanchab 烏蘭察布市 | 乌兰察布市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Tế Ninh hoặc Zhining thuộc thành phố Ulaanchab 烏蘭察布市 | 乌兰察布市 , Nội Mông
Jining district or Zhining raion of Ulaanchab city 烏蘭察布市|乌兰察布市 [Wu1 lán chá bù shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集宁
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 《 列宁全集 》
- Lê-nin toàn tập.
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 宁愿 自己 吃亏 也 不能 让 集体 受损
- Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
集›