集宁 jí níng
volume volume

Từ hán việt: 【tập ninh】

Đọc nhanh: 集宁 (tập ninh). Ý nghĩa là: Quận Tế Ninh hoặc Zhining thuộc thành phố Ulaanchab 烏蘭察布市 | 乌兰察布市 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "集宁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Tế Ninh hoặc Zhining thuộc thành phố Ulaanchab 烏蘭察布市 | 乌兰察布市 , Nội Mông

Jining district or Zhining raion of Ulaanchab city 烏蘭察布市|乌兰察布市 [Wu1 lán chá bù shì], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集宁

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 《 列宁全集 lièníngquánjí

    - Lê-nin toàn tập.

  • volume volume

    - 列宁 lièníng 文选 wénxuǎn

    - Lê Nin tuyển tập.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 生活 shēnghuó hěn 宁静 níngjìng

    - Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.

  • volume volume

    - 不过 bùguò qǐng 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Nhưng phải hết sức chú ý.

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 自己 zìjǐ 吃亏 chīkuī 不能 bùnéng ràng 集体 jítǐ 受损 shòusǔn

    - Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao