Đọc nhanh: 雅皮士 (nhã bì sĩ). Ý nghĩa là: chuyên nghiệp trẻ thành thị, tiếng lóng những năm 1980, yuppie (từ khóa).
雅皮士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên nghiệp trẻ thành thị, tiếng lóng những năm 1980
young urban professional, 1980s slang
✪ 2. yuppie (từ khóa)
yuppie (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅皮士
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 我 想 是 嬉皮士
- Tôi nghĩ đó là một con hippie.
- 泠 女士 很 优雅
- Bà Linh rất thanh lịch.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 她 穿 一领 裘皮 优雅
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da thú thanh lịch.
- 这位 女士 非常 文雅
- Người phụ nữ này rất nhã nhặn.
- 我 只 看到 一个 嬉皮士 手里 拿 着 只 青蛙
- Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
皮›
雅›