雅皮士 yǎpíshì
volume volume

Từ hán việt: 【nhã bì sĩ】

Đọc nhanh: 雅皮士 (nhã bì sĩ). Ý nghĩa là: chuyên nghiệp trẻ thành thị, tiếng lóng những năm 1980, yuppie (từ khóa).

Ý Nghĩa của "雅皮士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅皮士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên nghiệp trẻ thành thị, tiếng lóng những năm 1980

young urban professional, 1980s slang

✪ 2. yuppie (từ khóa)

yuppie (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅皮士

  • volume volume

    - 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Khố rất duyên dáng.

  • volume volume

    - xiǎng shì 嬉皮士 xīpíshì

    - Tôi nghĩ đó là một con hippie.

  • volume volume

    - líng 女士 nǚshì hěn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Linh rất thanh lịch.

  • volume volume

    - xuān 女士 nǚshì 十分 shífēn 优雅 yōuyǎ

    - Bà Hiên rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 穿 chuān 一领 yīlǐng 裘皮 qiúpí 优雅 yōuyǎ

    - Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da thú thanh lịch.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì 非常 fēicháng 文雅 wényǎ

    - Người phụ nữ này rất nhã nhặn.

  • volume volume

    - zhǐ 看到 kàndào 一个 yígè 嬉皮士 xīpíshì 手里 shǒulǐ zhe zhǐ 青蛙 qīngwā

    - Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.

  • volume volume

    - 嬉皮士 xīpíshì de 头发 tóufà zài 嘴里 zuǐlǐ

    - Tóc hippie trong miệng của tôi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao