Đọc nhanh: 雅罗鱼 (nhã la ngư). Ý nghĩa là: cá chép.
雅罗鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅罗鱼
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 教 你 在 上班 时 如何 优雅 地 摸鱼 划水
- Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›
雅›
鱼›