Đọc nhanh: 雅美族 (nhã mĩ tộc). Ý nghĩa là: Tao hay Yami, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
雅美族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tao hay Yami, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Tao or Yami, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅美族
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
美›
雅›