难分难解 nánfēnnánjiě
volume volume

Từ hán việt: 【nan phân nan giải】

Đọc nhanh: 难分难解 (nan phân nan giải). Ý nghĩa là: khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột), khó chia cắt; khó phân chia; khó chia lìa.

Ý Nghĩa của "难分难解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

难分难解 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột)

双方相持不下 (多指竞争或争吵) ,难以开交

✪ 2. khó chia cắt; khó phân chia; khó chia lìa

形容双方关系异常亲密, 难于分离也说难解难分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难分难解

  • volume volume

    - 难解难分 nánjiěnánfēn

    - Khó lòng phân giải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兄弟俩 xiōngdìliǎ 难舍难分 nánshènánfēn 相互 xiānghù shuō zhe 勉励 miǎnlì 的话 dehuà

    - Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 分解 fēnjiě

    - khó phân giải

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 石墨 shímò de 难题 nántí le ma

    - Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术水平 jìshùshuǐpíng 差不多 chàbùduō 很难 hěnnán 分出 fēnchū 高低 gāodī

    - trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.

  • volume volume

    - de 处境 chǔjìng 十分 shífēn 艰难 jiānnán

    - Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 难题 nántí 解决 jiějué diào le

    - Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 破解 pòjiě le 这个 zhègè 难题 nántí

    - Họ đã giải được bài toán này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao