难以撼动 nányǐ hàndòng
volume volume

Từ hán việt: 【nan dĩ hám động】

Đọc nhanh: 难以撼动 (nan dĩ hám động). Ý nghĩa là: cố thủ sâu sắc, không thể thay đổi được.

Ý Nghĩa của "难以撼动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

难以撼动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cố thủ sâu sắc

deeply entrenched

✪ 2. không thể thay đổi được

unsusceptible to change

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以撼动

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 你们 nǐmen 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 驱动器 qūdòngqì

    - Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén cháng 难以 nányǐ 抑制 yìzhì 冲动 chōngdòng

    - Người trẻ thường khó kiểm soát sự bốc đồng.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 难以言表 nányǐyánbiǎo

    - Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn de 心情 xīnqíng 难以言表 nányǐyánbiǎo

    - Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - cóng 惯常 guàncháng de 动作 dòngzuò shàng 可以 kěyǐ 看出 kànchū shì 熟练 shúliàn de 水手 shuǐshǒu

    - qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao