难以理解 nányǐ lǐjiě
volume volume

Từ hán việt: 【nan dĩ lí giải】

Đọc nhanh: 难以理解 (nan dĩ lí giải). Ý nghĩa là: khó hiểu, không thể hiểu được.

Ý Nghĩa của "难以理解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

难以理解 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khó hiểu

hard to understand

✪ 2. không thể hiểu được

incomprehensible

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以理解

  • volume volume

    - 这个 zhègè 理论 lǐlùn 难以 nányǐ 理解 lǐjiě

    - Lý thuyết này khó hiểu.

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 理喻 lǐyù

    - khó mà thuyết phục.

  • volume volume

    - 虐待狂 nüèdàikuáng ma 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě

    - Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 分解 fēnjiě

    - khó phân giải

  • volume volume

    - 理解 lǐjiě 那本书 nàběnshū hěn 困难 kùnnán

    - Hiểu được cuốn sách đó rất khó khăn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 难以 nányǐ 理解 lǐjiě

    - Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.

  • volume volume

    - 望子成龙 wàngzǐchénglóng de 心情 xīnqíng 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě

    - Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.

  • - 脚部 jiǎobù 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 按摩 ànmó 去角质 qùjiǎozhì 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 疲劳 píláo

    - Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao