Đọc nhanh: 难以理解 (nan dĩ lí giải). Ý nghĩa là: khó hiểu, không thể hiểu được.
难以理解 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khó hiểu
hard to understand
✪ 2. không thể hiểu được
incomprehensible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以理解
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 难以 分解
- khó phân giải
- 理解 那本书 很 困难
- Hiểu được cuốn sách đó rất khó khăn.
- 这种 行为 剌 难以 理解
- Hành vi kỳ quái này thật khó hiểu.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 脚部 护理 包括 按摩 和 去角质 , 可以 缓解 疲劳
- Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
理›
解›
难›