Đọc nhanh: 难以想象 (nan dĩ tưởng tượng). Ý nghĩa là: Không tưởng tượng nổi, huyễn.
难以想象 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Không tưởng tượng nổi
✪ 2. huyễn
不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以想象
- 这种 变化 很难 想象
- Sự thay đổi này rất khó tưởng tượng.
- 我 完全 可以 想象 出 他 的 反应
- Tôi hoàn toàn có thể tưởng tượng được phản ứng của anh ấy.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 这 场景 难以想象
- Cảnh tượng này khó mà tưởng tượng.
- 这位 艺术家 的 风格 不难想象
- Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.
- 眼前 这 一幕 让 他 难以想象
- Cảnh tượng trước mắt khiến anh ấy khó mà tưởng tượng nổi.
- 她 感到 想 回家 的 愿望 难以 遏制
- Cô ấy không thể kiềm chế được cảm giác muốn được về nhà.
- 这次 考试 比 我 想象 的 要 难 多 了 !
- Kỳ thi lần này khó hơn tôi tưởng nhiều!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
想›
象›
难›