难以想象 nányǐ xiǎngxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【nan dĩ tưởng tượng】

Đọc nhanh: 难以想象 (nan dĩ tưởng tượng). Ý nghĩa là: Không tưởng tượng nổi, huyễn.

Ý Nghĩa của "难以想象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

难以想象 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Không tưởng tượng nổi

✪ 2. huyễn

不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以想象

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 变化 biànhuà 很难 hěnnán 想象 xiǎngxiàng

    - Sự thay đổi này rất khó tưởng tượng.

  • volume volume

    - 完全 wánquán 可以 kěyǐ 想象 xiǎngxiàng chū de 反应 fǎnyìng

    - Tôi hoàn toàn có thể tưởng tượng được phản ứng của anh ấy.

  • volume volume

    - 超乎 chāohū 想象 xiǎngxiàng nán 预料 yùliào

    - Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.

  • volume volume

    - zhè 场景 chǎngjǐng 难以想象 nányǐxiǎngxiàng

    - Cảnh tượng này khó mà tưởng tượng.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 风格 fēnggé 不难想象 bùnánxiǎngxiàng

    - Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.

  • volume volume

    - 眼前 yǎnqián zhè 一幕 yímù ràng 难以想象 nányǐxiǎngxiàng

    - Cảnh tượng trước mắt khiến anh ấy khó mà tưởng tượng nổi.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào xiǎng 回家 huíjiā de 愿望 yuànwàng 难以 nányǐ 遏制 èzhì

    - Cô ấy không thể kiềm chế được cảm giác muốn được về nhà.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 想象 xiǎngxiàng de yào nán duō le

    - Kỳ thi lần này khó hơn tôi tưởng nhiều!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao