Đọc nhanh: 想象力 (tưởng tượng lực). Ý nghĩa là: óc tưởng tượng; trí tưởng tượng.
想象力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. óc tưởng tượng; trí tưởng tượng
在知觉材料的基础上,经过新的配合而创造出新形象的能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想象力
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 请 发挥 你 的 想象力
- Hãy phát huy trí tưởng tượng của bạn.
- 抽象 的 艺术 需要 想象力
- Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.
- 艺术品 是 感受性 和 想象力 的 产物
- Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.
- 艺术家 需要 强大 的 想象力
- Nghệ sĩ cần có trí tưởng tượng mạnh mẽ.
- 他 的 想象力 是 无限 的
- Trí tưởng tượng của anh ấy là vô tận.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
想›
象›