Đọc nhanh: 隔热材料 (cách nhiệt tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu cách nhiệt.
隔热材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu cách nhiệt
insulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热材料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
热›
隔›