Đọc nhanh: 锅炉隔热材料 (oa lô cách nhiệt tài liệu). Ý nghĩa là: Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi hơi.
锅炉隔热材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vât liệu để ngăn cản sự bức xạ nhiệt của nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉隔热材料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
炉›
热›
锅›
隔›