Đọc nhanh: 隔热耐火材料 (cách nhiệt nại hoả tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu chịu lửa để cách điện; cách nhiệt; Vật liệu chịu lửa để cách ly.
隔热耐火材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu chịu lửa để cách điện; cách nhiệt; Vật liệu chịu lửa để cách ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热耐火材料
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
火›
热›
耐›
隔›