Đọc nhanh: 隔热 (cách nhiệt). Ý nghĩa là: cách nhiệt. Ví dụ : - 这种隔热板好贵啊 Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
隔热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách nhiệt
用隔绝方式阻止热的传导
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
隔›