Đọc nhanh: 隔音房 (cách âm phòng). Ý nghĩa là: phòng cách âm.
隔音房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng cách âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音房
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 隔音室
- phòng cách âm.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
隔›
音›