隐私权 yǐnsī quán
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn tư quyền】

Đọc nhanh: 隐私权 (ẩn tư quyền). Ý nghĩa là: Quyền Riêng tư. Ví dụ : - 隐私权是人民享有的权力之一 Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

Ý Nghĩa của "隐私权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隐私权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quyền Riêng tư

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隐私权 yǐnsīquán shì 人民 rénmín 享有 xiǎngyǒu de 权力 quánlì 之一 zhīyī

    - Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐私权

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - 隐私权 yǐnsīquán shì 人民 rénmín 享有 xiǎngyǒu de 权力 quánlì 之一 zhīyī

    - Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

  • volume volume

    - yǒu 权利 quánlì 保护 bǎohù de 隐私 yǐnsī

    - Tôi có quyền bảo vệ sự riêng tư của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护 bǎohù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Chúng ta nên bảo vệ sự riêng tư của người khác.

  • volume volume

    - 缺少 quēshǎo 保密性 bǎomìxìng 隐私 yǐnsī 性是 xìngshì 主要 zhǔyào de 问题 wèntí 之一 zhīyī

    - Việc thiếu bí mật và riêng tư là một trong những vấn đề chính.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 尊重 zūnzhòng 隐私 yǐnsī

    - Tất cả chúng ta đều tôn trọng sự riêng tư.

  • volume volume

    - 侵犯 qīnfàn le de 隐私 yǐnsī

    - Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.

  • volume volume

    - zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu yǒu 一条 yītiáo 隐私权 yǐnsīquán 法令 fǎlìng

    - Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao