Đọc nhanh: 个人隐私 (cá nhân ẩn tư). Ý nghĩa là: quyền riêng tư cá nhân, những vấn đề cá nhân.
个人隐私 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quyền riêng tư cá nhân
personal privacy
✪ 2. những vấn đề cá nhân
private matters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人隐私
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 泄露 他人 的 隐私 是 很 无耻 。
- Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.
- 这个 私人 住宅 很大
- Căn nhà riêng này rất lớn.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
私›
隐›