Đọc nhanh: 隐私政策 (ẩn tư chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách bảo mật.
隐私政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính sách bảo mật
privacy policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐私政策
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
私›
策›
隐›