Đọc nhanh: 公估条款 (công cổ điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản đánh giá chung.
公估条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản đánh giá chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公估条款
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
公›
条›
款›