Đọc nhanh: 基本条款 (cơ bổn điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản cơ bản.
基本条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản cơ bản
基本专利又称“主专利”、“支配专利”。专利局依专利申请人的原始申请授予的具有独立性的专利。基本专利的改进可能派生增补专利和改进专利,棊本专利在输入国的实施则会产生输入专利。基本专利的实施,不涉及他人的专利,而改进专利,增补专利的实施则有赖于基本专利。基本专利对从属专利起支配作用,基本专利的撤消或宣告无效,也会导致从属专利的效力终止。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本条款
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
条›
款›