最惠国条款 zuìhuìguó tiáokuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tối huệ quốc điều khoản】

Đọc nhanh: 最惠国条款 (tối huệ quốc điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản tối huệ quốc.

Ý Nghĩa của "最惠国条款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最惠国条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điều khoản tối huệ quốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最惠国条款

  • volume volume

    - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 安全 ānquán shì zuì 基本 jīběn de

    - khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất

  • volume volume

    - wǎng 国外 guówài 汇款 huìkuǎn

    - Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 首都机场 shǒudūjīchǎng yòu 开辟 kāipì le 一条 yītiáo 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 达到 dádào 最小 zuìxiǎo 支付 zhīfù 条件 tiáojiàn 不能 bùnéng 请款 qǐngkuǎn

    - Không thể yêu cầu thanh toán nếu không đáp ứng được các điều kiện thanh toán tối thiểu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 贷款 dàikuǎn yǒu 优惠条件 yōuhuìtiáojiàn

    - Khoản vay của chúng tôi có điều kiện ưu đãi.

  • volume volume

    - 最终 zuìzhōng 达成协议 dáchéngxiéyì 条款 tiáokuǎn

    - Cuối cùng đã đạt được điều khoản thỏa thuận.

  • volume volume

    - shì 全国 quánguó zhī zuì de 运动员 yùndòngyuán

    - Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao