Đọc nhanh: 随着时间的流逝 (tuỳ trứ thì gian đích lưu thệ). Ý nghĩa là: Cùng với dòng chảy thời gian.
随着时间的流逝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cùng với dòng chảy thời gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随着时间的流逝
- 你 可以 随意 安排 你 的 时间
- Bạn có thể tùy ý sắp xếp thời gian của mình.
- 随着 时间 的 推移
- Theo dòng chảy thời gian.
- 流水 的 配送 减少 时间
- Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.
- 看漏 知 时间 流逝
- Nhìn đồng hồ cát biết thời gian trôi qua.
- 时间 迅速 流逝
- Thời gian trôi qua nhanh chóng.
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 我们 的 情感 可以 随着 时间 改变
- Tình cảm của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian.
- 时间 还 早 着 呢 , 你 着 的 什么 忙
- hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
流›
的›
着›
逝›
间›
随›