Đọc nhanh: 陶行知 (đào hành tri). Ý nghĩa là: Tao Xingzhi (1891-1946), nhà giáo dục và nhà cải cách Trung Quốc.
陶行知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tao Xingzhi (1891-1946), nhà giáo dục và nhà cải cách Trung Quốc
Tao Xingzhi (1891-1946), Chinese educator and reformer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶行知
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 富贵 不归 故乡 如 衣绣夜行 谁 知之者
- Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
- 我们 对 这次 旅行 知足
- Chúng tôi hài lòng với chuyến đi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
行›
陶›