陷落带 xiànluò dài
volume volume

Từ hán việt: 【hãm lạc đới】

Đọc nhanh: 陷落带 (hãm lạc đới). Ý nghĩa là: khu vực sụt lún.

Ý Nghĩa của "陷落带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陷落带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu vực sụt lún

area of subsidence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷落带

  • volume volume

    - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 地基 dìjī 陷落 xiànluò

    - nền nhà bị lún xuống

  • volume volume

    - 陷落 xiànluò 民众 mínzhòng

    - dân chúng ở vùng địch chiếm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 凄凉 qīliáng 零落 língluò de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng thê lương suy tàn.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 盆地 péndì dōu 是因为 shìyīnwèi 地壳 dìqiào 陷落 xiànluò ér 形成 xíngchéng de

    - khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.

  • volume volume

    - 大病 dàbìng 初愈 chūyù de 眼睛 yǎnjing dōu 陷落 xiànluò 进去 jìnqù le

    - Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.

  • volume volume

    - 上街 shàngjiē shí gěi dài 点儿 diǎner 茶叶 cháyè lái

    - Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà

  • volume volume

    - 平原地带 píngyuándìdài 村落 cūnluò 稠密 chóumì

    - ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao