Đọc nhanh: 陷落带 (hãm lạc đới). Ý nghĩa là: khu vực sụt lún.
陷落带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực sụt lún
area of subsidence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷落带
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 陷落 区 民众
- dân chúng ở vùng địch chiếm.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 大病 初愈 , 他 的 眼睛 都 陷落 进去 了
- Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
落›
陷›