Đọc nhanh: 隆子县 (long tử huyện). Ý nghĩa là: Hạt Lhünzê, tiếng Tây Tạng: Lhun rtse rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Lhünzê, tiếng Tây Tạng: Lhun rtse rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Lhünzê county, Tibetan: Lhun rtse rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆子县
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
子›
隆›