除尘 chúchén
volume volume

Từ hán việt: 【trừ trần】

Đọc nhanh: 除尘 (trừ trần). Ý nghĩa là: hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi bặm; tẩy trần. Ví dụ : - 除尘器。 máy hút bụi.

Ý Nghĩa của "除尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

除尘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi bặm; tẩy trần

清除悬浮在气体中的粉尘目的是为了避免对大气的污染

Ví dụ:
  • volume volume

    - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘

  • volume volume

    - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - qǐng 清除 qīngchú 桌上 zhuōshàng de 灰尘 huīchén

    - Hãy lau sạch bụi trên bàn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 清除 qīngchú 杂草 zácǎo

    - Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 学校 xuéxiào 开除 kāichú le 三名 sānmíng 学生 xuésheng

    - Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao