Đọc nhanh: 除油外的皮革处理剂 (trừ du ngoại đích bì cách xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Chất thuộc da; trừ dầu; dùng cho da sống.
除油外的皮革处理剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất thuộc da; trừ dầu; dùng cho da sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除油外的皮革处理剂
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 他 家里 除 母亲 以外 , 没有 别的 亲人
- trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他 的 处理 方式 得当
- Cách xử lý của anh ấy rất thoả đáng.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 他 是 一位 经验丰富 的 酒店 经理 , 擅长 处理 客户 投诉
- Anh ấy là một quản lý khách sạn kỳ cựu, chuyên xử lý các khiếu nại của khách hàng.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
处›
外›
油›
理›
的›
皮›
除›
革›