Đọc nhanh: 处理剂 (xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Chất xử lý.
处理剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất xử lý
表面处理剂 (surface treating agent )为了提高粘接性能,用作处理塑料、填料、颜料和粘接载体等表面的物质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处理剂
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
处›
理›