Đọc nhanh: 大底处理剂 (đại để xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Chất xử lý đế.
大底处理剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất xử lý đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底处理剂
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 宽大处理
- xử lý khoan hồng.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
处›
大›
底›
理›