Đọc nhanh: 鞋面擦处理剂 (hài diện sát xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Xử lí mặt giày.
鞋面擦处理剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lí mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面擦处理剂
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
处›
擦›
理›
面›
鞋›