Đọc nhanh: 除另有约定 (trừ lánh hữu ước định). Ý nghĩa là: trừ khi có thoả thuận khác.
除另有约定 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừ khi có thoả thuận khác
unless otherwise agreed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除另有约定
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 元老院 另有 决定
- Thượng viện tin rằng khác.
- 我们 有 一个 约定
- Chúng ta có một thỏa thuận.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
定›
有›
约›
除›