雌雄同体性 cíxióngtóngtǐ xìng
volume volume

Từ hán việt: 【thư hùng đồng thể tính】

Đọc nhanh: 雌雄同体性 (thư hùng đồng thể tính). Ý nghĩa là: lưỡng tính.

Ý Nghĩa của "雌雄同体性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雌雄同体性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡng tính

hermaphroditism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄同体性

  • volume volume

    - 雌雄异体 cíxióngyìtǐ

    - đơn tính.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • volume volume

    - ( 同步 tóngbù 电动机 diàndòngjī de 速度 sùdù 偏差 piānchā 同步电机 tóngbùdiànjī 运行 yùnxíng 速度 sùdù de 周期性 zhōuqīxìng 变化 biànhuà

    - Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • volume volume

    - 作息 zuòxī yǒu 规律性 guīlǜxìng 身体 shēntǐ hěn 健康 jiànkāng

    - Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.

  • volume volume

    - 同性恋 tóngxìngliàn 群体 qúntǐ yīng bèi 尊重 zūnzhòng

    - Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.

  • volume volume

    - 同时 tóngshí 具有 jùyǒu 创造性 chuàngzàoxìng 想象力 xiǎngxiànglì 真正 zhēnzhèng de 治学 zhìxué 谨严 jǐnyán 学风 xuéfēng

    - Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丨一丨一ノフノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMPOG (卜一心人土)
    • Bảng mã:U+96CC
    • Tần suất sử dụng:Cao