Đọc nhanh: 雌雄同体性 (thư hùng đồng thể tính). Ý nghĩa là: lưỡng tính.
雌雄同体性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡng tính
hermaphroditism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄同体性
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
同›
性›
雄›
雌›