Đọc nhanh: 除了 (trừ liễu). Ý nghĩa là: ngoài ra; trừ ra; ngoại trừ, ngoài... ra, ngoài... ra thì chỉ có... (dùng với'就是' biểu thị không phải thế này thì thế kia). Ví dụ : - 除了我,他们都去了。 Ngoài tôi ra thì bọn họ đều đã đi.. - 除了你,我们都知道了。 Ngoài bạn ra thì chúng tôi đều biết hết rồi.. - 除了奶茶,别的我都不爱喝。 Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.
除了 khi là Giới từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài ra; trừ ra; ngoại trừ
表示所说的不计算在内
- 除了 我 , 他们 都 去 了
- Ngoài tôi ra thì bọn họ đều đã đi.
- 除了 你 , 我们 都 知道 了
- Ngoài bạn ra thì chúng tôi đều biết hết rồi.
- 除了 奶茶 , 别的 我 都 不 爱喝
- Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ngoài... ra
跟''还、也、只、''连用,表示在什么之外,还有别的
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 除了 老鼠 , 蛇 也 很 可怕
- Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.
- 除了 西瓜 , 草莓 也 很甜
- Ngoài dưa hấu ra, dâu tây cũng rất ngọt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. ngoài... ra thì chỉ có... (dùng với'就是' biểu thị không phải thế này thì thế kia)
跟''就是''连用,表示不这样就那样
- 她 每天 除了 吃 就是 睡
- Cô ấy mỗi ngày ngoài ăn ra thì chỉ có ngủ.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 她 除了 学习 就是 看书
- Cô ấy ngoài học ra thì chỉ có đọc sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 除了
✪ 1. 除了… (+ 以外/之外), (Chủ ngữ +)都/还/也…
ngoài...ra, ...đều/còn/cũng...
- 除了 他 以外 , 大家 都 来 了
- Ngoại trừ anh ấy, mọi người đều đã đến.
- 除了 听 音乐 , 他 还 喜欢 看书
- Ngoài nghe nhạc ra, anh ấy còn thích đọc sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除了
- 他 因为 作弊 被 开除 了
- Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 清除 掉 了 旧 文件
- Anh ấy đã xóa hết tài liệu cũ.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他 孤独 地 度过 了 除夕夜
- Anh ấy đã trải qua đêm giao thừa một mình.
- 他 除了 教课 , 还 负责 学校 里 共青团 的 工作
- anh ấy ngoài việc giảng dạy ra còn phụ trách công tác đoàn viên trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
除›