Đọc nhanh: 乘除 (thừa trừ). Ý nghĩa là: nhân chia; phép nhân và phép chia; tính toán; kế hoạch; dự định; thừa trừ, thế sự thăng trầm; thịnh suy.
✪ 1. nhân chia; phép nhân và phép chia; tính toán; kế hoạch; dự định; thừa trừ
乘法和除法,泛指计算
乘除 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế sự thăng trầm; thịnh suy
指世事的消长盛衰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘除
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
除›